Có 2 kết quả:
兴隆 xīng lōng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥ • 興隆 xīng lōng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥ
xīng lōng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥ [xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
hưng thịnh
xīng lōng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥ [xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
hưng thịnh
xīng lōng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥ [xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
xīng lōng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥ [xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông